Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
feuillant
|
danh từ giống đực
tu sĩ dòng Xi-tô
( số nhiều) nhóm bảo hoàng lập hiến (năm 1791 ở Pháp)