Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
façade
|
danh từ giống cái
mặt trước (nhà, lâu đài); mặt
nhà này có mặt trước đẹp
mặt bên
bề ngoài, mặt ngoài
vẻ xa hoa bề ngoài
(thân mật) mặt
cho xem mặt nào
đánh phấn