Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
farinade
|
danh từ giống cái
(tiếng địa phương) cháo hạt dẻ (ở xứ Coóc-xơ)