Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
familiale
|
tính từ giống cái
xem familial
danh từ giống cái
xe ô-tô gia đình (nhiều chỗ ngồi)