Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
féculence
|
danh từ giống cái
trạng thái có bột
trạng thái có bột của đỗ
trạng thái lắng cặn (của chất nước)