Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
fébrifuge
|
tính từ
hạ nhiệt, giảm sốt
danh từ giống đực
thuốc hạ nhiệt, thuốc sốt