Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
extériorisation
|
danh từ giống cái
sự thể hiện ra ngoài
sự thể hiện tình cảm ra ngoài
(triết học) sự ngoại hiện