Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
exilarque
|
danh từ giống đực
(sử học) thủ lĩnh lưu vong (của người Do Thái ở xứ Ba-bi-lon)