Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
exequatur
|
danh từ giống đực ( không đổi)
(luật học, pháp lý) lệnh thi hành; quyết định cho thi hành (một bản án xử ở nước ngoài)
(ngoại giao) lệnh chấp nhận lãnh sự