Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
exempté
|
tính từ
được miễn
xem exempt
danh từ
người được miễn
những người được miễn trực nhật