Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
exclusive
|
tính từ giống cái
xem exclusif
danh từ giống cái
(tôn giáo) quyết định không cho ứng cử giáo hoàng
(nghĩa rộng) sự cấm tham gia, sự gạt ra