Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
excepter
|
ngoại động từ
trừ, trừ ra
phản nghĩa Comprendre , englober , inclure