Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
essorillement
|
danh từ giống đực
sự cắt tai
(sử học) hình phạt cắt tai