Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
essorer
|
ngoại động từ
vắt nước (quần áo...)
vảy ráo (rau)
(nông nghiệp) tháo kiệt nước
(kỹ thuật) làm ráo; quay cho ráo nước