Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
espionnage
|
danh từ giống đực
sự dò xét, sự theo dõi
hoạt động gián điệp
bị buộc tội đã hoạt động gián điệp
phim trinh thám