Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
enveloppement
|
danh từ giống đực
sự bào, sự bọc
sự bọc hàng
(y học) sự đắp, sự ủ
sự đắp ướt