Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
entremetteur
|
danh từ
(nghĩa xấu) người mối lái (chủ yếu dùng danh từ giống cái)
(từ cũ, nghĩa cũ) người môi giới, người trung gian