Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
entrelacement
|
danh từ giống đực
sự quấn vào nhau, sự quyện vào nhau
(nghĩa bóng) mớ chằng chịt
một mớ kí ức