Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
entrebâilleur
|
danh từ giống đực
xích hạn chế mở, then hạn chế mở (ở cửa, không cho mở hẳn ra)