Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
entr'ouvrir
|
ngoại động từ
hé mở
hé mở cửa sổ
vén
vén màn