Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
enseuillement
|
danh từ giống đực
(xây dựng) độ cao bậu cửa sổ (từ sân lên)