Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ensellée
|
tính từ giống cái
võng lưng
một con ngựa võng lưng
vểnh mũi hai đầu (tàu thuyền)