Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ensacher
|
ngoại động từ
đóng bao
đóng kẹo vào bao
(nông nghiệp) bọc bao giấy (quả trên cây, để khỏi bị sâu...)