Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
enrayoir
|
danh từ giống đực
(cơ học) bộ hãm
(cơ học) má phanh