Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
enrayement
|
danh từ giống đực
sự dập tắt
sự dập tắt một bệnh dịch
(từ cũ, nghĩa cũ) sự kẹt (máy)