Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
enrayage
|
danh từ giống đực
sự tắc (súng...), sự kẹt (máy)
sự lắp nan hoa (vào bánh xe)
(từ cũ, nghĩa cũ) sự chặn, sự hãm