Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
enrôler
|
ngoại động từ
đăng ký nhập ngũ
(nghĩa bóng) tập hợp vào một tổ chức