Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
ennéagynie
|
danh từ giống cái
(thực vật học) lớp chín vòi nhuỵ (theo hệ thống Lin-nê)