Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
enluminure
|
danh từ giống cái
nghề tô chữ trang trí sách; chữ trang trí sách (sách cổ)
sắc đỏ bừng (mặt)