Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
enlaidissement
|
danh từ giống đực
sự làm xấu đi
sự xấu đi
phản nghĩa Embellissement .