Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
engreneur
|
danh từ giống đực
thợ nạp lượm (vào máy đập lúa)
danh từ giống cái
(nông nghiệp) máy nạp lượm (vào máy đập lúa)