Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
engrêlée
|
tính từ giống cái
(có) mép khía răng kẽ tròn (huy hiệu)