Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
engorger
|
ngoại động từ
làm tắc, làm ứ đọng
mớm mồi (cho chim bồ câu non)
phản nghĩa Dégorger