Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
enfumer
|
ngoại động từ
xông khói, hun khói
(từ cũ; nghĩa cũ) làm ám khói
cái đèn làm ám khói trần nhà