Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
enduro
|
danh từ giống đực
cuộc thi đua xe máy, thi về sự dai sức và đều đặn ở địa thế gồ ghề
danh từ giống cái
xe máy dùng trong cuộc thi về sự dai sức và đều đặn ở địa thế gồ ghề