Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
endiguer
|
ngoại động từ
đắp đê ngăn
đắp đê ngăn một dòng sông
(nghĩa bóng) chặn lại
ngăn chặn một cuộc nổi loạn
phản nghĩa Libérer