Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
endiguement
|
danh từ giống đực
sự đắp đê ngăn
sự chặn lại
sự ngăn chặn bạo lực lại