Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
encadrement
|
danh từ giống đực
sự đóng khung; khung, cạp
cạp thảm
sự đóng khung một bức tranh
khung của bức tranh này bằng gỗ
khung cửa
(nghĩa bóng) hoàn cảnh, môi trường
khung cán bộ (một đạo quân, một xí nghiệp)