Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
empreinte
|
danh từ giống cái
dấu, dấu in, vết ấn
dấu in của con dấu
dấu lăn tay
(giải phẫu) vết ấn động mạch
dấu vân tay, dấu lăn tay
tên tội phạm không để lại dấu vân tay
(nghĩa bóng) dấu ấn
dấu ấn thiên tài