Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
empocher
|
ngoại động từ
(thân mật) nhận, bỏ túi (tiền)
(thân mật) chịu đựng, chống đỡ
phản nghĩa Débourser