Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
empiriste
|
tính từ
xem empirisme
danh từ
người theo chủ nghĩa kinh nghiệm
(từ cũ, nghĩa cũ) thầy lang vườn