Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
empaler
|
ngoại động từ
(sử học) bắt chịu nhục hình đóng cọc đít
(nghĩa rộng) đâm xuyên, xuyên suốt