Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
emmagasinage
|
danh từ giống đực
sự nhập kho; thuế nhập kho
trả thuế nhập kho
(nghĩa bóng) sự tích, sự tích giữ
sự tích tụ nhiệt