Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
embarrure
|
danh từ giống cái
(thú y học) vết thương (do) vấp vào then chuồng
(xây dựng) sự trét nóc (nhà)
(y học) vết vỡ lõm sọ