Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
embargo
|
danh từ giống đực
lệnh cấm (tàu) rời bến; sự cấm vận
bãi bỏ lệnh cấm rời bến
sự cấm vận dầu lửa
lệnh cấm lưu hành, lệnh tịch thu