Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
emballeuse
|
danh từ giống cái
người đóng hàng, người bọc hàng, công nhân bao bì
(từ cũ, nghĩa cũ) kẻ đánh lừa, kẻ nói phượu