Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
effrontée
|
tính từ giống cái
trơ trẽn, trâng tráo
lời nói trâng tráo
danh từ giống cái
kẻ trâng tráo, đồ mặt dày
phản nghĩa Modeste , réservée , timide .