Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
effriter
|
ngoại động từ
làm rã ra, làm vụn ra
làm đá rã ra
(nghĩa bóng) phân rã; tan rã
như effruiter