Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
effondrilles
|
danh từ giống cái ( số nhiều)
(từ cũ, nghĩa cũ) cấn, cặn (ở đáy nồi, sau khi đun nấu, sắc thuốc...)