Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Pháp - Việt
dévitrification
|
danh từ giống cái
(kỹ thuật) sự làm mờ (thuỷ tinh)
phản nghĩa Vitrification